Có 2 kết quả:

人傑 rén jié ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ人杰 rén jié ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) outstanding talent
(2) wise and able person
(3) illustrious individual

Bình luận 0